Tính Vật Liệu Xây Dựng Khi Xây Nhà: Điểm Mấu Chốt Để Quản Lý Ngân Sách Hiệu Quả

Tính Vật Liệu Xây Dựng

Khi bước chân vào hành trình xây dựng tổ ấm, một trong những yếu tố cốt lõi quyết định đến sự thành công và hiệu quả của dự án đó chính là tính toán vật liệu xây dựng. Điều này không chỉ giúp bạn kiểm soát được ngân sách một cách chặt chẽ mà còn đảm bảo công trình được hoàn thành đúng tiến độ và chất lượng mong muốn.

Tính Vật Liệu Xây Dựng

Tại sao cần tính vật liệu xây dựng khi xây nhà?

Vật liệu xây dựng và chi phí xây nhà

Việc tính toán vật liệu xây dựng không chỉ đơn giản là một bước quyết định ngân sách, mà còn đề phòng sự lãng phí và không hiệu quả trong quá trình thi công. Ví dụ, bạn ước tính cần 20 khối bê tông cho công trình, nhưng thực tế chỉ sử dụng 18 khối. Sự sai lệch nhỏ này có thể dẫn đến việc bạn phải bỏ ra thêm tiền mua vật liệu không cần thiết.

Nếu ngược lại, bạn ước tính vật liệu ít hơn thực tế, bạn có thể phải đối mặt với việc mua thêm vật liệu với giá cao hơn hoặc trì hoãn thi công. Do đó, việc tính toán chi tiết vật liệu xây dựng là vô cùng cần thiết để tránh lãng phí tài chính và thời gian.

Tối ưu hóa nguồn cung ứng vật liệu xây dựng

Một lợi ích khác của việc tính toán vật liệu xây dựng là bạn có thể tìm kiếm nhà cung cấp vật liệu tốt nhất, với giá cả hợp lý và chất lượng đảm bảo. Thậm chí, bạn có thể đặt hàng trước để đảm bảo nguồn cung ứng và giúp tăng tốc độ thi công công trình.

Hãy cùng tìm hiểu cách tính vật liệu xây dựng dựa trên diện tích để có cái nhìn rõ hơn về quy trình này.

Cách tính vật liệu xây dựng nhà dựa trên diện tích

Bước 1: Tính diện tích căn nhà tổng thể

Để bắt đầu quy trình tính toán vật liệu xây dựng, bạn cần xác định diện tích tổng thể của ngôi nhà. Điều này đòi hỏi bạn phải biết được mức độ sử dụng nguyên liệu cho từng phần của công trình.

Diện tích nhà sẽ được tính theo công thức sau:

  • Tổng diện tích sàn xây dựng = diện tích sàn sử dụng + các diện tích khác

Trong đó:

Diện tích sàn sử dụng: là diện tích mặt sàn sử dụng có mái tính 100%. Nó bao gồm bê tông cốt thép, ngói đóng trần, tôn, và ngói dưới là sàn bê tông cốt thép, bên trên lợp mái, ô cầu thang hoặc giếng trời… bất cứ chỗ nào lợp mái.

Các diện tích khác: bao gồm móng nhà, bể nước, bể phốt, dầm giằng và hố ga. Cụ thể:

  • Móng đơn tính bằng 20 – 25% diện tích tầng trệt.
  • Móng cọc tính 30 – 40% diện tích tầng trệt, hầm phân hố ga bê tông cốt thép, móng cọc nền bê tông cốt thép và dầm giằng tính 50 – 70% diện tích của tầng trệt.
  • Móng bè, móng băng tính 40 – 60% diện tích của tầng trệt.
  • Đối với tầng hầm, sẽ được tính so với code vỉa hè như sau:
    • Độ sâu từ 1 – 1.5m được tính 150% diện tích.
    • Độ sâu từ 1.5 – 2m được tính 170% diện tích.
    • Độ sâu lớn hơn 2m được tính 200% diện tích.

Bước 2: Tính vật liệu xây dựng phần mái và sân thượng

Sau khi có tổng diện tích sàn xây dựng, bạn tiếp tục tính toán các phần mái và sân thượng của công trình. Dựa vào loại mái và sân thượng bạn lựa chọn, bạn có thể áp dụng các tỷ lệ sau đây:

  • Nếu có mái che, tính 75% diện tích sàn.
  • Không có mái che, tính 50% diện tích sàn.
  • Có giàn lam bê tông, trang trí tính 75% diện tích sàn.
  • Có giàn hoa, lát nền, xây dựng tường bao cao 1m sẽ tùy vào độ phức tạp mà tính 75 – 100% diện tích sàn.
  • Nếu lát nền, xây tường bao cao 1m, tính 50% diện tích của sàn.
  • Có mái láng, chống thấm xây cao từ 20 – 30cm, tính 15% diện tích sàn, mái chống nóng xây cao tính khoảng 30 – 50% diện tích sàn.
  • Mái tôn nhà tầng tính khoảng 75% diện tích sàn.
  • Mái ngói bên dưới có trần nhà giả sẽ tính 100% diện tích sàn chéo theo mái, nếu mái đổ bê tông rồi lợp thêm ngói tính vật liệu xây dựng khoảng 150 – 175% diện tích sàn chéo theo mái, mái ngói trần thạch cao tính 125% diện tích sàn.

Bước 3: Tính các diện tích thành phần khác

Cuối cùng, bạn cần tính toán các diện tích thành phần khác như giếng trời, bảng thang, bể phốt, bể nước, lô gia, và nhiều yếu tố khác. Dựa vào mức độ sử dụng và đặc điểm của từng phần, bạn có thể áp dụng các tỷ lệ tương ứng để tính toán diện tích và nguyên liệu cần sử dụng.

Tính Vật Liệu Xây Dựng

Như vậy, tính vật liệu xây dựng dựa trên diện tích là một quy trình quan trọng giúp bạn kiểm soát chi phí, tối ưu hóa nguồn cung ứng, và đảm bảo dự án xây dựng của bạn diễn ra một cách hiệu quả.

Tính Vật Liệu Xi Măng, Cát, Đá cho 1m Khối Vữa, Bê Tông

Trước khi bắt đầu, hãy xác định loại vữa hoặc bê tông bạn đang sử dụng, ví dụ như vữa mác 75, mác 200, mác 250, hoặc mác 300. Sau đó, bạn có thể tham khảo bảng tính dưới đây để biết cần bao nhiêu đá, cát và xi măng cho 1m khối vữa hoặc bê tông:

Phân loại Đá dăm (m3) Cát vàng (m3) Xi măng PCB40 (kg) Nước (lít)
Vữa bê tông mác 75 1.09 247 110
Vữa bê tông mác 200 0.86 0.483 248 185
Vữa bê tông mác 250 0.85 0.466 324 185
Vữa bê tông mác 300 0.84 0.45 370 185

Tính Vật Liệu Sắt Thép Dựa Trên Khối Lượng của Sàn Bê Tông

Không thể thiếu trong một công trình xây dựng, sắt thép đóng vai trò quan trọng trong việc chịu lực và đảm bảo tính cứng vững của công trình. Dưới đây là các thông số bạn có thể tham khảo:

Đường kính sắt thép (Ø)

  • Ø 10 đến 18:
    • Móng cột: 20kg
    • Dầm móng: 25kg
    • Cột: 30kg
    • Dầm: 30kg
    • Cầu thang: 75kg (Ø 10), 45kg (Ø 18)
  • Ø > 18:
    • Móng cột: 50kg
    • Cột: 60kg
    • Dầm: 85kg
  • Sàn: 90kg
  • Lanh tô: 80kg

Tính Chi Phí Xây Dựng Móng Nhà

Móng nhà chịu trọng lượng của toàn bộ công trình, vì vậy việc tính toán vật liệu cho phần này là điều quan trọng. Hãy xem các công thức và thông số dưới đây:

  • Móng đơn: Đã được tính trong bảng đơn giá xây dựng.
  • Móng băng 1 phương: 50% x diện tích lầu một x đơn giá phần thô.
  • Móng băng 2 phương: 70% x diện tích lầu một x đơn giá phần thô.
  • Móng cọc ép tải: (250.000đ/m x số lượng cọc x chiều dài cọc) + (nhân công: 20.000.000đ) + (hệ số đài móng 0.2 x diện tích lầu một (+sân) x đơn giá phần thô).
  • Móng cọc khoan nhồi: (450.000đ/m x số lượng cọc x chiều dài cọc) + (hệ số đài móng 0.2 x diện tích lầu một (+sân) x đơn giá phần thô).

Tính Vật Liệu Xây Dựng Tường Gạch

Tường gạch là một phần không thể thiếu trong ngôi nhà của bạn. Để tính vật liệu cho tường gạch, bạn cần biết loại tường (tường 10 hoặc tường 20), kích thước của tường, và loại gạch bạn sử dụng (gạch ống, gạch thẻ, gạch lát nền).

Công thức tính diện tích tường: (Chiều Dài+ Chiều Rộng)x2 Chiều Cao Tường

Sau đó, trừ đi diện tích cửa đứng và cửa sổ để biết số lượng gạch cần sử dụng cho tường. Tùy theo loại tường và loại gạch, bạn sẽ biết được định mức hao phí gạch cụ thể.

Tính Số Lượng Gạch Ống cho Tường

Cùng chúng tôi khám phá cách tính toán số lượng gạch ống cần thiết cho tường xây dựng. Dưới đây là bảng tham khảo về số lượng gạch ống theo loại công tác và quy cách:

Tường Dày 20cm

  • Gạch ống: 8x8x19 (viên/m2: 58)
  • Vữa: 43 lít/m2

Tường Dày 20cm

  • Gạch ống: 8x8x19 (viên/m2: 118)
  • Vữa: 51 lít/m2

Tường Dày 10cm

  • Gạch ống: 10x10x20 (viên/m2: 46)
  • Vữa: 15 lít/m2

Tường Dày 20cm

  • Gạch ống: 10x10x20 (viên/m2: 90)
  • Vữa: 33 lít/m2

Tường Dày Trên 30cm

  • Gạch ống: 10x10x20 (viên/m2: 443)
  • Vữa: 169 lít/m2

Tính Số Lượng Gạch Thẻ cho Tường

Nếu bạn đang xem xét sử dụng gạch thẻ cho tường của mình, hãy tham khảo bảng dưới đây để biết cần bao nhiêu viên gạch thẻ:

Tường Dày 10cm

  • Gạch thẻ: 5x10x20 (viên/m2: 83)
  • Vữa: 23 lít/m2

Tường Dày 20cm

  • Gạch thẻ: 5x10x20 (viên/m2: 162)
  • Vữa: 45 lít/m2

Tường Dày >= 30cm

  • Gạch thẻ: 5x10x20 (viên/m2: 790)
  • Vữa: 242 lít/m2

Tường Dày 10cm

  • Gạch thẻ: 4x8x19 (viên/m2: 103)
  • Vữa: 20 lít/m2

Tường Dày 20cm

  • Gạch thẻ: 4x8x19 (viên/m2: 215)
  • Vữa: 65 lít/m2

Tường Dày Trên 30cm

  • Gạch thẻ: 4x8x19 (viên/m2: 1.068)
  • Vữa: 347 lít/m2

Lưu Ý Khi Tính Số Lượng Gạch Xây Nhà

Ngoài việc tính toán số lượng gạch, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quan trọng khác trong quá trình xây dựng:

  • Trước khi sử dụng, hãy nhúng gạch trong nước để tránh nứt vỡ.
  • Đảm bảo mạch gạch có độ dày hợp lý (12mm cho loại gạch xây) và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Khi xây tường dày 220mm, hãy xem xét việc quay ngang hàng gạch dưới cùng để phân bố tải trọng đều.

Kinh Nghiệm Khi Chọn Mua Vật Liệu Xây Dựng

Khi tính vật liệu xây dựng và chọn mua nguyên vật liệu, hãy luôn lưu ý đến chất lượng:

  • Xi măng: Cân thử và kiểm tra trọng lượng để đảm bảo chất lượng.
  • Cát: Lấy một nắm cát và kiểm tra xem có bám bụi và bùn không.
  • Sắt, Thép: Lựa chọn các sản phẩm từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng.

Nếu bạn cần sự hỗ trợ hoặc tư vấn thêm về việc tính vật liệu xây dựng hoặc dự án xây dựng nhà trọn gói của mình, đừng ngần ngại liên hệ với Hoàng Nam qua số điện thoại 0967.266.298. Chúc bạn có một dự án xây dựng thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *